Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ràng buộc


lier
Bị ràng buộc bởi một lời hứa
être lié par une promesse
mối ràng buộc
liens



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.